Có 2 kết quả:

同侪扶持 tóng chái fú chí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄈㄨˊ ㄔˊ同儕扶持 tóng chái fú chí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄈㄨˊ ㄔˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peer support

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

peer support

Bình luận 0