Có 2 kết quả:
同侪扶持 tóng chái fú chí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄈㄨˊ ㄔˊ • 同儕扶持 tóng chái fú chí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄈㄨˊ ㄔˊ
tóng chái fú chí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄈㄨˊ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peer support
Bình luận 0
tóng chái fú chí ㄊㄨㄥˊ ㄔㄞˊ ㄈㄨˊ ㄔˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peer support
Bình luận 0